Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Tình trạng | Ngày thanh lý | Số Biên bản |
1 |
SNV-00009
| Phan Đức Chính | Toán 6 Tập 2 Sách giáo viên | Giáo dục | H. | 2002 | 5300 | Thanh lý | | TL01 |
2 |
SNV-00042
| Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 7 sách giáo viên | Giáo dục | H. | 2003 | 9800 | Thanh lý | | TL01 |
3 |
SNV-00058
| Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 8 sách giáo viên | Giáo dục | H. | 2004 | 10000 | Thanh lý | | TL01 |
4 |
SNV-00104
| Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 9-Cắt may ( sách giáo viên) | Giáo dục | H. | 2005 | 2700 | Thanh lý | | TL01 |
5 |
SNV-00141
| Quách Tất Kiên | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Tin học 9 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2010 | 21600 | Thanh lý | | TL01 |
6 |
SNV-00218
| Nguyễn Dục Quang | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên chu kì III (2004-2007) Hoạt động ngoài giờ lên lớp Q1 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | H. | 2005 | 13000 | Thanh lý | | TL01 |
7 |
SNV-00451
| Nguyễn Hải Châu | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Toán 9 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2010 | 22100 | Thanh lý | | TL01 |