STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Toán tuổi thơ
|
1
|
10000
|
2 |
Bang_ Dia
|
3
|
0
|
3 |
Tap chi li luan GD
|
13
|
455000
|
4 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
31
|
486000
|
5 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
32
|
241000
|
6 |
Sách giáo viên lớp 8_ CTPT2018
|
37
|
543000
|
7 |
Sách Hồ Chí Minh
|
49
|
2421500
|
8 |
Dạy và học ngày nay
|
56
|
907200
|
9 |
Sách pháp luật
|
57
|
8296700
|
10 |
Sách giáo viên lớp 9_ CTGD2018
|
65
|
2805000
|
11 |
Toán học tuổi trẻ
|
73
|
1447000
|
12 |
Vật lí tuổi trẻ
|
84
|
2187600
|
13 |
Sách giáo viên lớp 6_ CTPT2018
|
89
|
2645000
|
14 |
Sách giáo viên lớp 7_ CTPT2018
|
99
|
2099000
|
15 |
Văn học và tuổi trẻ
|
123
|
1669000
|
16 |
Sách giáo khoa lớp 7- CTGDPT21018
|
124
|
1890000
|
17 |
sách giáo khoa 9 CTGDPT2018
|
149
|
1900000
|
18 |
Tạp chí giáo dục
|
160
|
3811000
|
19 |
Sách giáo khoa lớp 8- CTGDPT2018
|
163
|
3400000
|
20 |
Sách đạo đức_Thiếu nhi
|
176
|
7661100
|
21 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
194
|
5099000
|
22 |
Sách giáo khoa lớp 6_ CTPT2018
|
196
|
4154000
|
23 |
Sách giáo khoa K6
|
211
|
1623000
|
24 |
Sách giáo khoa K8
|
363
|
2915000
|
25 |
Sách giáo khoa K7
|
402
|
3243000
|
26 |
Sách giáo khoa K9
|
424
|
3172400
|
27 |
Sách nghiệp vụ
|
834
|
13563305
|
28 |
S_tham khảo tự nhiên
|
866
|
49709600
|
29 |
S_tham khảo xã hội
|
1127
|
61280810
|
|
TỔNG
|
6201
|
189635215
|